ぴくんぴくん
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To twitch

Bảng chia động từ của ぴくんぴくん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴくんぴくんする |
Quá khứ (た) | ぴくんぴくんした |
Phủ định (未然) | ぴくんぴくんしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴくんぴくんします |
te (て) | ぴくんぴくんして |
Khả năng (可能) | ぴくんぴくんできる |
Thụ động (受身) | ぴくんぴくんされる |
Sai khiến (使役) | ぴくんぴくんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴくんぴくんすられる |
Điều kiện (条件) | ぴくんぴくんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴくんぴくんしろ |
Ý chí (意向) | ぴくんぴくんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴくんぴくんするな |
ぴくんぴくん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぴくんぴくん
to twitch
khỏe mạnh; vui tươi
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
やんぴ やんぺ やーんぴ
I quit!, I'm out!, declaring one quits, mainly used in children's games
ぴん札 ぴんさつ ピンさつ
crisp, unwrinkled banknote