ぴっちり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chật khít; vừa vặn
この
シャツ
はぴっちりしていて、
動
きにくい。
Chiếc áo này rất chật, khiến tôi khó di chuyển.

Bảng chia động từ của ぴっちり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぴっちりする |
Quá khứ (た) | ぴっちりした |
Phủ định (未然) | ぴっちりしない |
Lịch sự (丁寧) | ぴっちりします |
te (て) | ぴっちりして |
Khả năng (可能) | ぴっちりできる |
Thụ động (受身) | ぴっちりされる |
Sai khiến (使役) | ぴっちりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぴっちりすられる |
Điều kiện (条件) | ぴっちりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぴっちりしろ |
Ý chí (意向) | ぴっちりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぴっちりするな |