Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんぴりゅうがく
du học chi phí chính phủ
官費留学
du học bằng tiền của nhà nước, du học bằng tiền của chính phủ
官費留学生 かんぴりゅうがくせい
sinh viên du học bằng ngân sách nhà nước
ぴゅう ぴゅん ピュウッ ピュー
whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh, whistling sound
ぴゅぴゅ
whistling of wind
ぴくんぴくん
to twitch
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
ぴくり
with a twitch (e.g. an eyebrow), with a dip, with a bob, with a flutter
ぴくぴく
ぴりぴり
cay rộp; cay bỏng miệng; cay như xé.
Đăng nhập để xem giải thích