Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うふふ うふふ
cười khúc khích
ふふん
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
フフ ふふ
giggling sound, laugh, ha ha
不服 ふふく
dị nghị
俯伏 ふふく
sự nằm sóng soài
負符号 ふふごう
số trừ ký tên
蕗 ふき ふふき フキ
cúc móng ngựa
二 に ふた ふ ふう
hai; số hai.