風靡
ふうび「PHONG MĨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chôn vùi; chiến thắng; vượt trội

Bảng chia động từ của 風靡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風靡する/ふうびする |
Quá khứ (た) | 風靡した |
Phủ định (未然) | 風靡しない |
Lịch sự (丁寧) | 風靡します |
te (て) | 風靡して |
Khả năng (可能) | 風靡できる |
Thụ động (受身) | 風靡される |
Sai khiến (使役) | 風靡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風靡すられる |
Điều kiện (条件) | 風靡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風靡しろ |
Ý chí (意向) | 風靡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風靡するな |
ふうび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふうび
風靡
ふうび
chôn vùi
ふうび
tràn ngập, quá mạnh, át hẳn.
Các từ liên quan tới ふうび
一世風靡 いっせいふうび
nổi tiếng làm mưa làm gió một thời
良風美俗 りょうふうびぞく
những phong tục tốt
一世を風靡する いっせいをふうびする
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nổi đình nổi đám một thời.</span>
醇風美俗 じゅんぷうびぞく あつしふうびぞく
phong tục mỹ tục
the winter sun
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
うふふ うふふ
cười khúc khích