一世風靡
いっせいふうび「NHẤT THẾ PHONG MĨ」
☆ Danh từ
Nổi tiếng làm mưa làm gió một thời

一世風靡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一世風靡
一世を風靡する いっせいをふうびする
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">nổi đình nổi đám một thời.</span>
風靡 ふうび
chôn vùi; chiến thắng; vượt trội
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
一世 いっせ いっせい
Một trong ba giới là quá khứ, hiện tại, tương lai (theo đạo Phật)
当世風 とうせいふう
kiểu mốt nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor