敷衍
ふえん「PHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nói dông dài; sự khuếch đại; công phu

Bảng chia động từ của 敷衍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敷衍する/ふえんする |
Quá khứ (た) | 敷衍した |
Phủ định (未然) | 敷衍しない |
Lịch sự (丁寧) | 敷衍します |
te (て) | 敷衍して |
Khả năng (可能) | 敷衍できる |
Thụ động (受身) | 敷衍される |
Sai khiến (使役) | 敷衍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敷衍すられる |
Điều kiện (条件) | 敷衍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敷衍しろ |
Ý chí (意向) | 敷衍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敷衍するな |
ふえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふえん
敷衍
ふえん
sự nói dông dài
ふえん
sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, cho ly dị
布衍
ふえん
Sự trải ra, trải rộng
赴援
ふえん
tăng cường, củng cố
不縁
ふえん
ly dị