Kết quả tra cứu 皮膚炎
Các từ liên quan tới 皮膚炎
皮膚炎
ひふえん
「BÌ PHU VIÊM」
☆ Danh từ
◆ Viêm da
皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群
Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng .

Đăng nhập để xem giải thích
ひふえん
「BÌ PHU VIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích