Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付近
ふきん
gần
斧斤
Cái rìu.
附近
tình hàng xóm
khăn lau bếp
布巾
khăn lau
ふきん(カウンタークロス 等) ふきん(カウンタークロス など) ふきん(カウンタークロス など)
khăn lau (khăn lau quầy, vv.)
きふきん
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
かふきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
ふきんとう
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
ふきんせい
tính không đối xứng
ふきんこう
寄付金 きふきん
sự tặng; đóng góp; sự cúng tiền, tiền quyên góp, ủng hộ
下付金 かふきん
「PHÓ CẬN」
Đăng nhập để xem giải thích