かふきん
Tiền cấp, tiền trợ cấp

かふきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かふきん
かふきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
下付金
かふきん
tiền cấp, tiền trợ cấp
Các từ liên quan tới かふきん
khăn lau bếp
sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
sự phong tước hiệp sĩ, sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho, sự bôi mỡ, sự sang sửa, sự lồng tiếng, sự lồng nhạc