ふくぎ
Thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh

ふくぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくぎ
ふくぎ
thứ hai, thứ nhì, thứ.
福木
ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
副木
ふくぼく ふくぎ ふくぼく ふくぎ
thanh nẹp (bó xương gãy)
Các từ liên quan tới ふくぎ
副業 ふくぎょう
nghề phụ; nghề tay trái
復業 ふくぎょう
sự quay trở lại làm việc.
副議長 ふくぎちょう
phó chủ tịch
正副議長 せいふくぎちょう
chủ tịch và thay cho - chủ tịch
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo