ふうぎ
Thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan

ふうぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふうぎ
ふうぎ
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào
風儀
ふうぎ
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào
Các từ liên quan tới ふうぎ
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
tính không lương thiện, tính bất lương, tính không thành thật, tính không trung thực
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo
mối bất đồng, mối chia rẽ
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt, trung hoà, trung tính, không phân hoá, không chuyển hoá, người lânh đạm, người thờ ơ, hành động vô thưởng, hành động vô phạt