Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複婚 ふくこん
chế độ nhiều vợ, đa thê
溝腹綱 こうふくこう
Solenogastres (subclass of small worm-like molluscs)
副睾丸 ふくこうがん
mào tinh hoà
同腹仔数 どーふくこすー
kích thước ổ đẻ
副校長 ふくこうちょう
phó hiệu trưởng.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa
復校 ふっこう ふくこう
trở lại trường học
複衣 ふくい ふくころも
kẻ y phục