Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複衣
ふくい ふくころも
kẻ y phục
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
衣 ころも きぬ い
trang phục
複 ふく
gấp đôi; trộn
花衣 はなごろも
kimono mặc ngắm hoa
黄衣 おうえ
áo màu vàng
下衣 したごろも かい
đồ mặc ở phía dưới
衣物 そぶつ
quần áo
旧衣 きゅうい きゅうころも
mang - quần áo ngoài
「PHỨC Y」
Đăng nhập để xem giải thích