房
ぼう ふさ「PHÒNG」
Phòng
Buồng
☆ Danh từ
Búi; chùm
カリフラワー
を
房
ごとに
分
ける
Chia súp lơ thành từng múi nhỏ
耳
の
前
に
垂
れた
髪
の
房
Búi tóc mai rủ xuống trước tai.
Nải.

ふさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさ
房
ぼう ふさ
búi
普茶
ふちゃ ふさ
entertaining people by serving tea (esp. in the Obaku school of Zen)
Các từ liên quan tới ふさ
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
ふさぎ込む ふさぎこむ
chán nản; buồn bã; rầu rĩ; ủ rũ.
気がふさぐ きがふさぐ
chán nản, suy sụp
葡萄のふさ ぶどうのふさ
buồng nho.
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống