房房した
ふさふさした「PHÒNG PHÒNG」
Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
☆ Tính từ phụ trợ
Thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống

ふさふさした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふさふさした
房房した
ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi
ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi
Các từ liên quan tới ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
log (i.e. work-file)
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè
sự vắng mặt, sự nghỉ, sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không có, sự điểm danh, leave
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
lộng gió
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
不沙汰 ふさた
sự yên lặng; bỏ mặc viết; bỏ mặc gọi