襖
Màn kéo; tấm cửa kéo

ふすま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふすま
襖
あお ふすま
màn kéo
麩
ふすま
Cám lúa mì
麸
ふすま ふ
wheat bran, mash
衾
ふすま
Mền bông
Các từ liên quan tới ふすま
ふすま紙 ふすまがみ ふすまかみ
giấy cửa trượt
襖絵 ふすまえ
ảnh vẽ trên các tấm cửa trượt
襖越し ふすまごし
Qua cửa trượt, qua màn treo trong phòng (Tình trạng có một việc gì đó diễn ra qua cánh cửa trượt hay vách ngăn)
襖部材 ふすまぶざい
vật liệu cửa trượt
麩質 ふしつ ふすましつ
nhựa gạo
合衾 ごうきん ごうふすま
cung cấp chỗ ngủ cho cùng nhau
竹輪麩 ちくわぶ ちくわふすま
rắc bột bánh ngọt bột nhão trong mẫu (dạng) (của) một cái ống
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học