布石
ふせき「BỐ THẠCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sắp đặt chiến lược (của) đi là những đá; sự chuẩn bị

Bảng chia động từ của 布石
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 布石する/ふせきする |
Quá khứ (た) | 布石した |
Phủ định (未然) | 布石しない |
Lịch sự (丁寧) | 布石します |
te (て) | 布石して |
Khả năng (可能) | 布石できる |
Thụ động (受身) | 布石される |
Sai khiến (使役) | 布石させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 布石すられる |
Điều kiện (条件) | 布石すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 布石しろ |
Ý chí (意向) | 布石しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 布石するな |
ふせき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふせき
布石
ふせき
sự sắp đặt chiến lược (của) đi là những đá
伏せる
ふせる
bố trí (mai phục)
ふせき
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài
付す
ふす
giao tay, đưa cho, thêm cho
伏す
ふす
cúi xuống lạy
臥せる
ふせる
nằm xuồng
臥す
ふす がす
nói dối
俯す
ふす うつぶす
nằm sấp
補す
ふす
bổ nhiệm, chỉ định