説き伏せる
ときふせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bác bỏ; thuyết phục
〜へ
商品
を
搬送
しないよう
運転手
たちを
説
き
伏
せる
Thuyết phục các lái xe tải không giao hàng đến
その
地位
を
引
き
受
けるよう(
人
)を
説
き
伏
せる
Thuyết phục ai đó chấp nhận quan điểm .

Từ đồng nghĩa của 説き伏せる
verb
Bảng chia động từ của 説き伏せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き伏せる/ときふせるる |
Quá khứ (た) | 説き伏せた |
Phủ định (未然) | 説き伏せない |
Lịch sự (丁寧) | 説き伏せます |
te (て) | 説き伏せて |
Khả năng (可能) | 説き伏せられる |
Thụ động (受身) | 説き伏せられる |
Sai khiến (使役) | 説き伏せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き伏せられる |
Điều kiện (条件) | 説き伏せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 説き伏せいろ |
Ý chí (意向) | 説き伏せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き伏せるな |