伏せ屋
ふせや「PHỤC ỐC」
☆ Danh từ
Túp lều, lán, chòi

Từ đồng nghĩa của 伏せ屋
noun
ふせや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふせや
伏せ屋
ふせや
túp lều, lán, chòi
伏せる
ふせる
bố trí (mai phục)
ふせや
túp lều, nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều.
付す
ふす
giao tay, đưa cho, thêm cho
伏す
ふす
cúi xuống lạy
伏屋
ふせや
lều, lán, chòi
臥せる
ふせる
nằm xuồng
臥す
ふす がす
nói dối
俯す
ふす うつぶす
nằm sấp
補す
ふす
bổ nhiệm, chỉ định
Các từ liên quan tới ふせや
ふすま紙 ふすまがみ ふすまかみ
giấy cửa trượt
ねじ伏せる ねじふせる
vặn (cánh tay ai); bắt phụ thuộc; bắt phục tùng.
捻じ伏せる ねじふせる
Vặn và hạ cánh tay của đối phương và giữ nó xuống
捩じ伏せる ねじふせる
Vặn và hạ cánh tay của đối phương và giữ nó xuống
切り伏せる きりふせる
giết
組み伏せる くみふせる
đè xuống; ghì xuống
言い伏せる いいふせる
để tranh luận xuống
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống