Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ふたがしら
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng
二つながら ふたつながら
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã
裸婦画 らふが
tranh khỏa thân
冬頭 ふゆがしら
kanji "winter" radical at top (radical 34)
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
ふくらし粉 ふくらしこ
bột nở