二つながら
ふたつながら
☆ Trạng từ
Cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa

二つながら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二つながら
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ