Các từ liên quan tới ふたご座オミクロン星
Ο オミクロン
omicron
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng