ふご
Sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng

ふご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふご
ふご
sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng.
不語
ふご ふかたり
sự yên lặng
降る
ふる
rơi (mưa)
振る
ぶる ふる
chỉ định (công việc)
柯
ふる
handle of an axe, handle of a hatchet
Các từ liên quan tới ふご
エラトステネスの篩(ふるい) エラトステネスのふるい(ふるい)
sàng nguyên tố eratosthenes
古鉄 ふるがね ふるてつ ふるかね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại
古家 ふるいえ ふるや こか ふるえ こおく
cái nhà cũ (già); bỏ trốn cái nhà
ダイヤモンドふるい ダイヤモンドふるい
sàng kim cương
ハンダボールふるい ハンダボールふるい
sàng bi hàn
トナーふるい トナーふるい
tonner sieving
ふるえ音 ふるえおん
trill (là một âm thanh phụ âm được tạo ra bởi sự rung động giữa bộ khớp chủ động và bộ khớp thụ động)
ふるいこし ふるいこし
lọc, sàng