ふっかける
Khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
Gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

ふっかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふっかける
ふっかける
khích, xúi giục, kích động.
吹っ掛ける
ふっかける
nói thách (giá cả)
伏角
ふっかく ふくかく
dip (angle that the direction of a compass needle makes with the horizon)
Các từ liên quan tới ふっかける
喧嘩をふっかける けんかをふっかける
to pick a fight
難題をふっかける なんだいをふっかける
hạch sách.
等伏角線 とうふっかくせん
đường đẳng khuynh
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
francs
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy