難題をふっかける
なんだいをふっかける
Hạch sách.

難題をふっかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難題をふっかける
難題 なんだい
chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
題を付ける だいをつける
thêm tiêu đề, tạo tiêu đề
喧嘩をふっかける けんかをふっかける
to pick a fight
khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
難問題 なんもんだい
Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp.
問題を避ける もんだいをさける
trốn tránh vấn đề
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản