副官
ふくかん ふっかん「PHÓ QUAN」
☆ Danh từ
(quân sự) sĩ quan phụ tá
Người phụ tá
副官
は
戦術
の
変更
を
彼
に
提案
した。
Người phụ tá đề nghị thay đổi chiến thuật cho anh ta.

Từ đồng nghĩa của 副官
noun
ふっかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふっかん
副官
ふくかん ふっかん
(quân sự) sĩ quan phụ tá
復刊
ふっかん
sự tái bản, sự phát hành lại
ふっかん
người phụ tá, sĩ quan phụ tá, adjutant bird.
Các từ liên quan tới ふっかん
francs
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
hydrofluoric acid (abbr.)
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
trở đầu bộ lên giấy, về đầu dòng
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản