Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy
船底 せんてい ふなぞこ ふなそこ
đáy tàu
平底船 ひらそこぶね
thuyền đáy phẳng; sà lan
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
船底塗料
sơn chống rỉ đáy tàu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa