ふなに
Hàng hoá
Việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở, chất hàng xuống, thuê chuyên chở

ふなに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなに
ふなに
hàng hoá
船荷
ふなに
hàng hóa