特別船荷証券
とくべつふなにしょうけん
Vận đơn đặc biệt.

特別船荷証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別船荷証券
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
船荷証券 ふなにしょうけん
vận đơn
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
船舶船荷証券 ふねはくふなにしょうけん
vận đơn đường biển.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
輸出船荷証券 ゆしゅつふなにしょうけん
vận đơn xuất khẩu.
船荷証券副署 ふなにしょうけんふくしょ
bản phụ vận đơn.