不勉強
ふべんきょう「BẤT MIỄN CƯỜNG」
☆ Danh từ
Sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học

ふべんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふべんきょう
不勉強
ふべんきょう
sự lười biếng học hành
ふべんきょう
ăn không ngồi rồi
Các từ liên quan tới ふべんきょう
cặn, chất lắng, phân
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà vệ sinh công cộng
power (math)
power (in math)
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)