べんき
Bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
Chậu đái đêm, cái bô
Chỗ đi tiểu

べんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんき
べんき
bô (đi ỉa, đi đái của người ốm)
便器
べんき
Bồn cầu
Các từ liên quan tới べんき
勉強部屋 べんきょうべや べんきょうへや
học phòng
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
便器タンクセット べんきタンクセット
bộ bồn nước cho bồn cầu
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
肉便器 にくべんき
người phụ nữ lăng nhăng
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)
不勉強 ふべんきょう
sự lười biếng học hành; thiếu ứng dụng; thói lười học