降らす
ふらす「HÀNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đổ xuống; giáng xuống

Bảng chia động từ của 降らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降らす/ふらすす |
Quá khứ (た) | 降らした |
Phủ định (未然) | 降らさない |
Lịch sự (丁寧) | 降らします |
te (て) | 降らして |
Khả năng (可能) | 降らせる |
Thụ động (受身) | 降らされる |
Sai khiến (使役) | 降らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降らす |
Điều kiện (条件) | 降らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 降らせ |
Ý chí (意向) | 降らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 降らすな |
ふらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふらす
降らす
ふらす
đổ xuống
ふらす
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ).
Các từ liên quan tới ふらす
放らす はふらす
vứt bỏ, quẳng đi, ném đi, vứt sang một bên
言い触らす いいふらす
để lan truyền một tin đồn, để lan truyền một tin đồn, để nói về
言い触す いいふらす
nói với nhiều người, cho nhiều người biết
choáng váng
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
膨らす ふくらす
Mở rộng, phóng to, Làm phình ra
膨らかす ふくらかす
thổi phồng lên
膨らます ふくらます
thổi phồng, bơm phồng lên;làm phồng ra