ふらふらしている
ふらふらしている
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chóng mặt; choáng váng
熱
でふらふらする。
Tôi cảm thấy chóng mặt vì sốt.
猛練習
でふらふらになる。
Tôi cảm thấy choáng váng vì luyện tập quá sức.
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rung lắc; lung lay
悪路
で
ハンドル
がふらふらする。
Tay lái bị lung lay vì đường xấu.
Không kiên định; dễ thay đổi
方針
がふらふらする。
Chính sách dễ thay đổi.
Tuỳ hứng; không suy nghĩ kỹ
ふらふらと
誘
いに
乗
る。
Tôi bị cuốn theo lời mời mà không suy nghĩ kỹ.

Bảng chia động từ của ふらふらしている
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふらふらしているする |
Quá khứ (た) | ふらふらしているした |
Phủ định (未然) | ふらふらしているしない |
Lịch sự (丁寧) | ふらふらしているします |
te (て) | ふらふらしているして |
Khả năng (可能) | ふらふらしているできる |
Thụ động (受身) | ふらふらしているされる |
Sai khiến (使役) | ふらふらしているさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふらふらしているすられる |
Điều kiện (条件) | ふらふらしているすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ふらふらしているしろ |
Ý chí (意向) | ふらふらしているしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ふらふらしているするな |
ふらふらしている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ふらふらしている
ふらふら フラフラ
trạng thái lắc lư và không ổn định
choáng váng
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm, tính đúng mức, tính chất nhã
古いお寺 ふるいおてら
chùa cổ.
nhếch nhác; luộm thuộm; cẩu thả.
vô định, lối vô định
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt