振り向く
ふりむく「CHẤN HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Ngoảnh mặt; đổi hướng
左様
ならと
後
ろへ
振
り
向
き
彼
は
言
った
Ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt .

Từ đồng nghĩa của 振り向く
verb
Bảng chia động từ của 振り向く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 振り向く/ふりむくく |
Quá khứ (た) | 振り向いた |
Phủ định (未然) | 振り向かない |
Lịch sự (丁寧) | 振り向きます |
te (て) | 振り向いて |
Khả năng (可能) | 振り向ける |
Thụ động (受身) | 振り向かれる |
Sai khiến (使役) | 振り向かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 振り向く |
Điều kiện (条件) | 振り向けば |
Mệnh lệnh (命令) | 振り向け |
Ý chí (意向) | 振り向こう |
Cấm chỉ(禁止) | 振り向くな |
ふりむける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりむける
振り向く
ふりむく
ngoảnh mặt
振り向ける
ふりむける
chuyển động đến hướng, phía
ふりむける
sự quay
Các từ liên quan tới ふりむける
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
ふむ ふうむ
hmm, I see, hrm
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
misty air
không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ, làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách
降り込む ふりこむ
mưa đến
振り込む ふりこむ
chuyển khoản thanh toán