ふむ
ふうむ
☆ Thán từ
Hmm, I see, hrm

ふむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふむ
ふむ
ふうむ
hmm, I see, hrm
踏む
ふむ
dẫm lên
Các từ liên quan tới ふむ
ừm ừm; ra vậy
thiếu tư cách,làm cho không đủ năng lực,làm cho không dùng được,thiếu khả năng,không đủ sức khoẻ,không dùng được,làm cho không thích hợp,không đủ năng lực,làm cho không đủ tư cách
不向き ふむき
không đủ năng lực; không thích hợp; không bán được
ステップを踏む ステップをふむ
nhảy theo bước
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
轍を踏む てつをふむ
Giẫm lên vết xe đổ
韻を踏む いんをふむ
làm cho vần
どじを踏む どじをふむ
 để làm cho một sai lầm, Thất bại, làm hỏng việc