Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふむ
ふうむ
hmm, I see, hrm
踏む
dẫm lên
ふむふむ
hmmm, uh-huh, murmur indicating approval, comprehension, etc.
ふむき
không dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ, làm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách
不向き ふむき
không đủ năng lực; không thích hợp; không bán được
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
ステップを踏む ステップをふむ
nhảy theo bước
無駄足を踏む むだあしをふむ
làm một chuyện ngu ngốc
轍を踏む てつをふむ
Giẫm lên vết xe đổ
韻を踏む いんをふむ
làm cho vần
Đăng nhập để xem giải thích