不良債権
ふりょうさいけん「BẤT LƯƠNG TRÁI QUYỀN」
Nợ xấu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Món nợ không có khả năng hoàn lại

ふりょうさいけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりょうさいけん
不良債権
ふりょうさいけん
món nợ không có khả năng hoàn lại
ふりょうさいけん
món nợ không có khả năng hoàn lại
Các từ liên quan tới ふりょうさいけん
不良債権処理 ふりょうさいけんしょり
(sự) giải quyết những tiền vay xấu
thị thực, đóng dấu thị thực cho
Báo cáo tài chính.
bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
cái đo liều lượng
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
sự đo lường; phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)