ふんけい
Sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
ふんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんけい
ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
刎頚
ふんけい
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
焚刑
ふんけい
hình thức xử tử bằng cách thiêu chết
Các từ liên quan tới ふんけい
刎頚の友 ふんけいのとも
inseparable friend, sworn friend
刎頸の交わり ふんけいのまじわり
inseparable friendship
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
ふざけんな ふざけんなよ ふざけんじゃねーよ ふざけんじゃねえぞ ふざけんじゃないぞ
bạn đang đùa tôi