扮する
ふんする
☆ Động từ
Đóng giả

ふんせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんせん
扮する
ふんする
đóng giả
奮戦
ふんせん
khó khăn đấu tranh
噴泉
ふんせん
suối
ふんせん
suối nước, nguồn sông, vòi nước.
Các từ liên quan tới ふんせん
興奮する こうふん こうふんする
động lòng
糞線虫 ふんせんちゅー
giun lươn - một loại giun tròn ký sinh trong đường ruột và gây bệnh
糞線虫属 ふんせんちゅーぞく
giun lươn
糞線虫症 ふんせんちゅうしょう
bệnh giun lươn
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
ふん ふうん ふーん
hừ; hừm; gớm; khiếp
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai