粉体
ふんたい「PHẤN THỂ」
☆ Danh từ
Dạng bột (phân biệt với hàng hóa dạng hạt, lỏng,...)

Từ đồng nghĩa của 粉体
noun
ふんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんたい
粉体
ふんたい
Dạng bột (phân biệt với hàng hóa dạng hạt, lỏng,...)
ふんたい
bột
ふむ
ふうむ
hmm, I see, hrm
踏む
ふむ
dẫm lên
Các từ liên quan tới ふんたい
花粉対策 汎用マスク かふんたいさく はんようマスク かふんたいさく はんようマスク かふんたいさく はんようマスク
khẩu trang đa năng chống phấn hoa
ừm ừm; ra vậy
thiếu tư cách,làm cho không đủ năng lực,làm cho không dùng được,thiếu khả năng,không đủ sức khoẻ,không dùng được,làm cho không thích hợp,không đủ năng lực,làm cho không đủ tư cách
不向き ふむき
không đủ năng lực; không thích hợp; không bán được
ステップを踏む ステップをふむ
nhảy theo bước
韻を踏む いんをふむ
làm cho vần
蹈鞴を踏む たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau