向き不向き
むきふむき
☆ Cụm từ, danh từ
Phù hợp khác nhau

向き不向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向き不向き
向き不向きが有る むきふむきがある
có một có sở hữu lĩnh vực công việc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
不向き ふむき
không đủ năng lực; không thích hợp; không bán được
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
後向き うしろむき
lùi lại; hướng về đằng sau