憤懣
Sự tức giận, sự giận dữ
Sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội

Từ đồng nghĩa của 憤懣
Bảng chia động từ của 憤懣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 憤懣する/ふんまんする |
Quá khứ (た) | 憤懣した |
Phủ định (未然) | 憤懣しない |
Lịch sự (丁寧) | 憤懣します |
te (て) | 憤懣して |
Khả năng (可能) | 憤懣できる |
Thụ động (受身) | 憤懣される |
Sai khiến (使役) | 憤懣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 憤懣すられる |
Điều kiện (条件) | 憤懣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 憤懣しろ |
Ý chí (意向) | 憤懣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 憤懣するな |
ふんまん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふんまん
憤懣
ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ
ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ
忿懣
ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ
Các từ liên quan tới ふんまん
ふんふん フンフン
từ biểu hiện gật đầu đồng ý
xì; úi chà; khiếp (biểu lộ thái độ khinh bỉ).
ふん ふうん ふーん
hừ; hừm; gớm; khiếp
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn
cardia
bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in, bản nháp, sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp