ふん縛る
ふんじばる「PHƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Trói, buộc lại

Bảng chia động từ của ふん縛る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ふん縛る/ふんじばるる |
Quá khứ (た) | ふん縛った |
Phủ định (未然) | ふん縛らない |
Lịch sự (丁寧) | ふん縛ります |
te (て) | ふん縛って |
Khả năng (可能) | ふん縛れる |
Thụ động (受身) | ふん縛られる |
Sai khiến (使役) | ふん縛らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ふん縛られる |
Điều kiện (条件) | ふん縛れば |
Mệnh lệnh (命令) | ふん縛れ |
Ý chí (意向) | ふん縛ろう |
Cấm chỉ(禁止) | ふん縛るな |