ぶうぶう
☆ Trạng từ
Cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn.

ぶうぶう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶうぶう
ぶうぶう
cằn nhằn
ブウブウ
ブーブー ぶうぶう
tiếng kêu
Các từ liên quan tới ぶうぶう
負ぶう おぶう
cõng
おぶう おぶ
hot water (for drinking), tea
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
(a) premium
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
soft, downy hair (i.e. such as on one's cheek)
sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, lưu số
to cower in fear, to be scared, to be nervous