負ぶう
おぶう「PHỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cõng

Bảng chia động từ của 負ぶう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 負ぶう/おぶうう |
Quá khứ (た) | 負ぶった |
Phủ định (未然) | 負ぶわない |
Lịch sự (丁寧) | 負ぶいます |
te (て) | 負ぶって |
Khả năng (可能) | 負ぶえる |
Thụ động (受身) | 負ぶわれる |
Sai khiến (使役) | 負ぶわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 負ぶう |
Điều kiện (条件) | 負ぶえば |
Mệnh lệnh (命令) | 負ぶえ |
Ý chí (意向) | 負ぶおう |
Cấm chỉ(禁止) | 負ぶうな |
おぶう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おぶう
負ぶう
おぶう
cõng
おぶう
おぶ
hot water (for drinking), tea
Các từ liên quan tới おぶう
(+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ, nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, huênh hoang, khoác lác, by, chạy xiên gió
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn
おんぶ紐 おんぶひも
cái địu em bé
chim ưng gộc
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác
cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn.
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì