不器用者
ぶきようもの ぶきようしゃ「BẤT KHÍ DỤNG GIẢ」
☆ Danh từ
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc.

ぶきようもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶきようもの
不器用者
ぶきようもの ぶきようしゃ
Người thợ vụng
ぶきようもの
thợ vụng
Các từ liên quan tới ぶきようもの
vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
物置用部品 ものおきようぶひん
phụ kiện cho kho đồ, tủ đồ
samurai romance
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
気の持ちよう きのもちよう
cách suy nghĩ; cách nhìn nhận
文具/小物用 ぶんぐ/こものよう
Dành cho văn phòng phẩm / phụ kiện nhỏ
歌舞伎者 かぶきもの
Một người có vẻ ngoài lộng lẫy lạ thường hoặc hành động kỳ lạ