ぶけもの
Samurai romance

ぶけもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶけもの
ぶけもの
samurai romance
武家物
ぶけもの ぶけぶつ
samurai mơ mộng
Các từ liên quan tới ぶけもの
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
儲け物 もうけもの もうけぶつ
tốt mặc cả; một sự tìm kiếm; của trời cho
怠けもの なまけもの
du thủ.
khối u, u, bướu
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
khăn trùm đầu, mũ
のけ者 のけもの
người vô gia cư; người bị ruồng bỏ.