部財
ぶざい「BỘ TÀI」
Thành viên

Từ đồng nghĩa của 部財
noun
ぶざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶざい
部財
ぶざい
thành viên
ぶざい
ぶざい
chân, tay, chi.
部材
ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
Các từ liên quan tới ぶざい
ドア ラッピング部材 ドア ラッピングぶざい ドア ラッピングぶざい
phụ kiện bọc cửa
レースウェイ用部材 レースウェイようぶざいウェーようぶざい
phụ kiện dành cho kênh cáp
システム部材 システムぶざい
phụ kiện hệ thống
バイス部材 バイスぶざい
phụ kiện kẹp
エアコン部材 エアコンぶざい
bộ phận điều hòa
チェーンスリング部材 チェーンスリングぶざい
phụ kiện cáp treo xích
ビニールハウス部材 ビニールハウスぶざい
vật liệu cho nhà kính
生地部材 きじぶざい
nguyên liệu sơ chế