ビニールハウス部材
ビニールハウスぶざい
☆ Danh từ
Vật liệu cho nhà kính
ビニールハウス部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビニールハウス部材
ビニールハウス部材その他 ビニールハウスぶざいそのほか
"phụ kiện nhà kính khác"
ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス ビニール・ハウス ビニールハウス
nhà kính
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu
ビニールハウス用ユニバーサルジョイント ビニールハウスようユニバーサルジョイント
khớp nối đa năng cho nhà kính
チェーンスリング部材 チェーンスリングぶざい
phụ kiện cáp treo xích
システム部材 システムぶざい
phụ kiện hệ thống
バイス部材 バイスぶざい
phụ kiện kẹp