ぶっ倒す
ぶったおす「ĐẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Hạ gục

Bảng chia động từ của ぶっ倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶっ倒す/ぶったおすす |
Quá khứ (た) | ぶっ倒した |
Phủ định (未然) | ぶっ倒さない |
Lịch sự (丁寧) | ぶっ倒します |
te (て) | ぶっ倒して |
Khả năng (可能) | ぶっ倒せる |
Thụ động (受身) | ぶっ倒される |
Sai khiến (使役) | ぶっ倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶっ倒す |
Điều kiện (条件) | ぶっ倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶっ倒せ |
Ý chí (意向) | ぶっ倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶっ倒すな |
ぶっ倒す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっ倒す
ぶっ倒れる ぶったおれる
to fall flat, to collapse in a heap
はっ倒す はったおす ハッたおす
hạ gục
倒す たおす
chặt đổ; đốn; lật đổ; quật ngã; giết; làm ngã; đánh gục
ぶすっ ぶすっ
Khó chịu trong lòng,chỉ thể hiện qua vẻ mặt,không nói lời nào.
蹴倒す けたおす
đá ngã; đập xuống
ぶっ潰す ぶっつぶす
đánh tơi bời
すっ転ぶ すっころぶ
trượt ngã
ぶっ壊す ぶっこわす
Làm hỏng, hủy hoại